Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把捉
[bǎzhuō]
|
nắm vững; nắm chắc; nắm; hiểu rõ (thường dùng cho sự vật trừu tượng) 抓住(多用于抽象事物)。
把捉事物的本质
hiểu rõ bản chất sự vật
把捉文件的精神实质
nắm được tinh thần của văn kiện