Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把持
[bǎchí]
|
Từ loại: (动)
1. độc quyền; lũng đoạn; thao túng; nắm (độc chiếm địa vị, quyền lực, không cho người khác dự phần). 独占位置,权力等, 不让别人参与。
把持一部份权力
nắm một phần quyền hành
2. khống chế (về tình cảm)。控制(感情等)。