Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把总
[bǎzǒng]
|
1. quản lý。总领;总管。
2. võ quan (trấn thủ một vùng đất nào đó, thời Thanh)。明清两代镇守某地的武官,职位次于千总。