Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把子
[bǎ·zi]
|
Từ loại: (名)
1. bó。把东西扎在一起的捆子。
秫秸把子
bó gốc cao lương
Từ loại: (量)
2. đám; lũ; bầy; nhóm; tốp (dùng cho 1 tốp người) 。人一群,一帮叫把子。
3. nhúm; chét (dùng cho vật dài, vừa đủ nắm trong tay)。一手抓起的数量。
4. tí; chút (dùng cho sự vật trừu tượng)。用于某些抽象的事物。
加把子劲儿
cố gắng thêm tí nữa.
5. kết nghĩa。拜把子
6. bia; hồng tâm。同“靶子”