Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把头
[bǎ·tóu]
|
cai đầu dài; trưởng kíp (thợ). 旧社会里把持某种行业欺压剥削别人的人。