Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把势
[bǎ·shi]
|
Ghi chú: 也作把式
1. võ thuật; võ; vũ thuật; wushu。武术。
练把势的
luyện võ
2. người giỏi võ; người thạo nghề; tay cừ khôi, sành sỏi; giỏi; cự phách。会武术的人;专精某种技术的人。
车把势
người đánh xe giỏi
论庄稼活,他可真是个好把势
bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách
3. (Cách dùng: 〈方〉)kỹ thuật。 技术。
他们学会了田间劳动的全套把势。
họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng