Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
把兄弟
[bǎxiōngdì]
|
anh em kết nghĩa. 指结拜的兄弟。年长的称把兄,年轻的称把弟。也叫盟兄弟。
把兄
anh kết nghĩa
把弟
em kết nghĩa