Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抄送
[chāosòng]
|
gởi bản sao; đưa bản sao。将复制件送往(某人或某单位)。