Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抄近路
[chāojìnlù]
|
đi tắt; đi đường tắt。走近路(如不走大道或人行道而横穿田野或空地)。