Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抄身
[chāoshēn]
|
khám người; xét người; lục soát trên người。搜检身上有无私带东西。