Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
找齐
[zhǎoqí]
|
1. làm cho đều; làm cho bằng nhau。使高低、长短相差不多。
篱笆编成了,顶上还要找齐。
hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.
2. bù; bù thêm; bù vào; bù cho đủ。补足。
今儿先给你一部分,差多少明儿找齐。
hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.