Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
找辙
[zhǎozhé]
|
1. tìm cớ; lấy cớ。找借口。
我实在坐不住了,于是找辙离去。
tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
2. tìm cách; tìm phương pháp。想办法;找门路。
厂里停工待料,领导都忙着找辙呢。
nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.