Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
找补
[zhǎo·bu]
|
bù; bù vào; bù thêm; thêm。把不足的补上。
不够再找补点儿。
không đủ thì bù thêm một ít.
话没说完,还得找补几句。
chưa nói hết lời, còn phải bổ sung vài câu.