Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
找茬儿
[zhǎochár]
|
bới lông tìm vết; vạch lá tìm sâu; xoi mói; bới móc。故意挑毛病。
找茬儿打架
xoi mói để đánh nhau.