Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
找平
[zhǎopíng]
|
làm cho phẳng; làm cho bằng; lấp cho bằng。(瓦工砌墙、木工刨木料等)使高低凹凸的表面变平。
右手边儿还差两层砖,先找平了再一起往上砌。
bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.