Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
找事
[zhǎoshì]
|
1. tìm việc; tìm việc làm。寻找职业。
你替他找个事干干。
anh tìm giúp nó một việc làm đi.
2. gây chuyện; kiếm chuyện; gây sự。故意挑毛病,引起争吵;寻衅。
他是故意来找事的,别理他。
nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.