Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
批驳
[pībó]
|
bác bỏ; bác lại。批评或否决别人的意见、要求。