Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
批示
[pīshì]
|
1. phê chỉ thị; duyệt; phê duyệt。(上级对下级的公文)用书面表示意见。
计划已经呈报上级了,等批示下来就动手。
kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
2. lời phê (trong công văn)。批示公文的话。
这个材料上有张局长的批示。
tài liệu này có lời phê duyệt của trưởng cục Trương.