Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
批点
[pīdiǎn]
|
phê; chấm (sách vở, văn kiện)。在书刊、文章上加评语合和圈点。