Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
批注
[pīzhù]
|
1. phê bình chú giải。加批语和注解。
2. lời phê bình; lời chú giải。指批评和注解的文字。
书眉有小字批注。
bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.