Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶贫
[fúpín]
|
giúp đỡ người nghèo; xoá đói giảm nghèo。扶助贫困户或贫困地区发展生产,改变贫困面貌。
做好农村扶贫工作。
làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.