Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶苗
[fúmiáo]
|
nâng cây con (vuốt lại những cây con bị mưa gió làm đổ gục)。把倒伏的农作物的苗扶直,使它正常生长。