Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶病
[fúbìng]
|
mang bệnh; bị bệnh (mà vẫn làm việc)。带着病(做某件事)。
扶病出席
bị bệnh mà vẫn đến họp.
扶病工作
mang bệnh mà vẫn làm việc