Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶正
[fúzhèng]
|
phù chính (thời xưa từ thiếp lên làm vợ)。旧时把妾提到妻的地位叫扶正。