Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶植
[fúzhí]
|
bồi dưỡng; chăm sóc; nâng đỡ。扶助培植。
扶植新生力量。
bồi dưỡng lực lượng trẻ