Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶梯
[fútī]
|
1. cầu thang có tay vịn。有扶手的楼梯。
2. cầu thang。梯子。