Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶桑
[fúsāng]
|
1. phù tang; xứ phù tang (theo thần thoại, ngoài biển có cây dâu lớn, tương truyền mặt trời mọc lên ở đây)。古代神话中海外的大树,据说太阳从这里出来。
2. Nhật Bản。传说中东方海中的古国名,旧时指日本。
3. cây dâm bụt。见〖朱槿〗。