Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶摇直上
[fúyáozhíshàng]
|
lên như diều gặp gió; thăng chức nhanh。形容地位、名声、价值等迅速往上升。