Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶掖
[fúyè]
|
giúp đỡ; trợ giúp; phù trợ; dìu dắt; nâng đỡ。搀扶;扶助。