Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶手
[fú·shou]
|
tay vịn; lan can。能让手扶住的东西(如栏杆顶上的横木)。