Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扶危济困
[fúwēijìkùn]
|
cứu khốn phò nguy; cứu kẻ lâm nguy; trợ giúp người nghèo。扶助处境危急的人,救济生活困难的人。也说扶危济急、扶危救困。