Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扣眼
[kòuyǎn]
|
khuy áo; lỗ khuy; lỗ trên nút áo。套住纽扣的小孔。