Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扣帽子
[kòumào·zi]
|
chụp mũ; dán nhãn; liệt vào loại; gán cho là。对人或事不经过调查研究, 就加上现成的不好的名目。如'落后分子'、'官僚主义'等。