Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扣头
[kòu·tou]
|
tiền chiết khấu; tiền chênh lệch。打折扣时扣除的金额。