Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扣发
[kòufā]
|
1. khấu trừ (tiền lương, tiền thưởng); lấy đi; cách chức。扣下(工资; 奖金等),不发给。
扣发事故责任者当月奖金。
khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
2. tạm niêm yết; tạm giữ (văn kiện, bản thảo); buộc; trói; đóng; cài。扣住(文件; 稿件等)不发出或不发表。
扣发新闻稿。
tạm giữ bản thảo tin tức.