Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扒钉
[bādīng]
|
ghim cặp; đinh cặp。一种钉头有两个尖刺的钢制固定件,用来将两块木材固定在一起(如在顶撑方法中)。