Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扒拉
[bàla]
|
1. lay; khuấy động; gẩy; khẩy; đẩy。拨动。
把钟摆扒拉一下。
lay cái quả lắc đồng hồ một cái
扒拉算盘子儿
khẩy bàn tính
2. loại trừ; gạt bỏ; gạt đi; khẩy đi; bỏ bớt。去掉;撤掉。
把压在苗儿上的土块扒拉开。
gẩy hòn đất trên mầm cây đi
人太多了,要扒拉下去几个。
nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi