Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扒手
[páshǒu]
|
tên móc túi; tên ăn cắp; kẻ đầu cơ。从别人身上偷窃财物的小偷。也作掱手。
政治扒手。
bọn đầu cơ chính trị.