Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扒开
[bākāi]
|
búng; dẹp; phẩy; phủi; đẩy; cào。用手向两边拨开。
扒开芦苇
cào cỏ nến