Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑面
[pūmiàn]
|
tạt vào mặt; hất vào mặt; phả vào mặt。迎着脸来。
清风扑面。
gió mát tạt vào mặt.