Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑闪
[pū·shan]
|
chớp; nháy。眨;闪动。
他扑闪着一双大眼睛。
anh ấy chớp chớp cặp mắt to.