Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑跌
[pūdiē]
|
1. vật ngã。武术中的相扑或摔交。
2. ngã nhào; ngã gục; ngã quỵ; té nhào。向前跌倒。
他脚下一绊,扑跌在地上。
anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.