Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑虎儿
[pūhǔr]
|
ngã phục xuống đất; ngã nhào。向前扑跌两手着地的动作。
摔了个扑虎儿。
té một cái ngã nhào xuống đất.