Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑腾
[pūtēng]
|
phịch; thịch (tượng thanh, hình dung một vật nặng rơi xuống)。象声词,形容重物落地的声音。
小王扑腾一声,从墙上跳下来。
phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống.
扑腾扑腾踏着雪地往前走。
bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.