Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑脸儿
[pūliǎnr]
|
phà vào mặt; phả vào mặt。扑面。
热气扑脸儿。
hơi nóng phà vào mặt.