Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑粉
[pūfěn]
|
1. phấn thơm; phấn (trang điểm)。化妆用的香粉。
2. phấn rôm。爽身粉。