Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑空
[pūkōng]
|
vồ hụt; vồ không khí; vồ trượt。没有在目的地找到所要找的对象。
前天我到他家里去找他,扑了一个空。
hôm trước tôi có đến nhà tìm anh ấy, nhưng không gặp.