Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扑扇
[pū·shan]
|
vẫy; vỗ; dang ra; xoè ra。扑棱。
扑扇翅膀。
dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.