Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扎针
[zhāzhēn]
|
châm kim; châm cứu。用特制的针刺入穴位治疗疾病。参看〖针灸〗。