Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扎耳朵
[zhāěr·duo]
|
chói tai; chói tai。(声音或话)听着令人不舒服;刺耳。
电锯的声音真扎耳朵。
âm thanh của cưa điện thật chói tai.
这些泄气的话,我一听就扎耳朵。
những câu nói tiêu cực này, tôi nghe rất chói tai.